Kết hợp giữa phát triển nông nghiệp và bảo vệ môi trường, nông nghiệp xanh mang đến một phương pháp tiếp cận mới, đem lại nhiều lợi ích đáng kể cho cả con người và hệ sinh thái. Bài viết này của FPT IS sẽ đi sâu vào tìm hiểu thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển nhằm hướng tới một tương lai bền vững cho ngành nông nghiệp tại Việt Nam.
Đảm bảo an ninh lương thực và sự phát triển bền vững
Đảm bảo an ninh lương thực và sự phát triển bền vững là những lợi ích rất quan trọng. Việc tăng cường năng suất cây trồng và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp đảm bảo cung cấp đủ lượng thực phẩm cho dân số đang gia tăng.
Bằng cách sử dụng các phương pháp canh tác thông minh, kỹ thuật tiên tiến và quản lý tài nguyên hiệu quả, nông nghiệp xanh giúp tăng cường sự ổn định và đáp ứng nhu cầu lương thực của cộng đồng.
Sử dụng các phương pháp và công nghệ tiên tiến giúp duy trì hoạt động nông nghiệp lâu dài đồng thời không gây thiệt hại đáng kể cho tài nguyên tự nhiên và môi trường. Điều này giúp đảm bảo sự phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp và bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên.
Tham khảo: Tín chỉ carbon là gì? Thị trường mua bán chứng chỉ carbon
Xây dựng nền nông nghiệp hài hòa
Nông nghiệp Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức như:
Nền nông nghiệp phát triển bền vững và an toàn luôn là vấn đề quan tâm của bà con nông dân, những doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp.
Để hướng tới được điều này thì nền nông nghiệp Việt Nam phải có sự hài hòa trong từng mắt xích sản xuất. Chính là, vừa đảm bảo các mục tiêu tăng trưởng bền vững, vừa bảo vệ môi trường.
Đồng thời nâng cao hiệu quả, giá trị gia tăng năng lực cạnh tranh, nỗ lực tăng trưởng nông nghiệp xanh với những mục tiêu đã hoạch định về sự phát triển bền vững nông nghiệp và nông thôn.
Xây dựng nền nông nghiệp hài hòa
Những thách thức và giải pháp đề ra đối với nông nghiệp xanh
Nông nghiệp Việt Nam đang dần chuyển đổi mô hình sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và tiêu dùng xanh. Tuy nhiên, đây là một quá trình đầy khó khăn và thách thức đối với việc phát triển này. Do đó, cần phải có những nghiên cứu chuyên sâu về giải pháp phát triển nông nghiệp xanh nhằm tháo gỡ những khó khăn hướng tới một nền nông nghiệp bền vững.
Nông nghiệp xanh tại Việt Nam những năm qua đã có những bước phát triển vượt bậc. Tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số “điểm nghẽn” cần được tháo gỡ để gia tăng hiệu quả và hướng đến sự phát triển bền vững:
Để hội nhập thành công trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp, Việt Nam cần có những bước tiến đột phá, hướng đến xây dựng hệ thống lương thực thực phẩm xanh, ít phát thải và bền vững. Dưới đây là một số giải pháp:
Thu hút nguồn lực đầu tư và xây dựng, phát triển kinh tế xanh
Ngành nông nghiệp cần huy động từ các nguồn lực xã hội, đặc biệt là các doanh nghiệp nhằm mục đích tăng trưởng xanh. Tăng cường hợp tác với các quốc gia tiên tiến để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận nguồn tài chính và chuyển giao công nghệ hiện đại.
Đưa Việt Nam trở thành hình mẫu nông nghiệp xanh, carbon thấp, an toàn thực phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi giá trị nông sản toàn cầu.
Để xây dựng nền kinh tế xanh và phát triển nông nghiệp, các doanh nghiệp và người dân cần đổi mới tư duy và nhận thức để chủ động thúc đẩy kinh tế và tiêu dùng xanh.
Ngành nông nghiệp cần tạo đột phá bằng hệ thống giải pháp đồng bộ, phát triển nông nghiệp sinh thái theo hướng đa giá trị, đa ngành và lồng ghép các giá trị kinh tế, xã hội và môi trường. Đồng thời, tận dụng tối đa các ưu thế tự nhiên từ các vùng miền cho việc phát triển nông nghiệp, đảm bảo sự tương tác với môi trường sinh thái.
Chính sách tín dụng vốn đầu tư phù hợp
Doanh nghiệp đảm bảo có chính sách tín dụng vốn đầu tư phù hợp cho các hộ gia đình để họ mở rộng quy mô sản xuất.
Việc thúc đẩy hình thành và phát triển các mô hình sản xuất theo hướng xanh cần có vốn đầu tư lớn so với sản xuất thông thường. Các phương thức, thủ tục cho vay và thu nợ cũng cần đơn giản, phù hợp với đặc điểm từng loại mô hình.
Người dân cần được nâng cao kiến thức và kỹ thuật về trồng trọt, chăn nuôi thông qua mạng lưới khuyến nông. Từ đó giúp họ có thể chủ động trong sản xuất dựa vào những kiến thức của bản thân. Ngoài ra cũng cần đẩy mạnh việc ứng dụng tiến bộ khoa học mới vào trong hoạt động sản xuất.
Để giải quyết vấn đề thị trường này, các địa phương cần tạo dựng vùng sản xuất chuyên canh, có quy mô lớn, được chuẩn hoá với quy trình canh tác chặt chẽ. Đồng thời, việc chuyển đổi số cũng giúp khớp nối thông tin giữa sản xuất và tiêu thụ. Từ đó truy xuất được nguồn gốc của sản phẩm. Đây là yếu tố hàng đầu để định vị nền nông nghiệp.
Chính sách bảo hiểm nông nghiệp
Sản xuất nông nghiệp có tính rủi ro cao từ các yếu tố như thời tiết, khí hiệu, do đó, cần có chính sách bảo hiểm cho ngành nông nghiệp. Đây là một lĩnh vực mới đối với người nông dân và tổ chức bảo hiểm. Nhà nước cần đề ra chính sách hỗ trợ tổ chức thực hiện các bảo hiểm nông nghiệp phù hợp.
Xem thêm: Năng lượng không tái tạo là gì? Các phương án thay thế
Thực trạng phát triển nông nghiệp xanh hiện nay
Trên thế giới, tăng trưởng xanh và nông nghiệp xanh đã trở thành xu hướng chủ đạo. Nhiều cơ chế, chính sách đã được ban hành, như Nghị quyết số 19-NQ/TW ngày 16/6/2022, khẳng định vai trò quan trọng của nền nông nghiệp hữu cơ và tuần hoàn, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Quyết định số 150/QĐ-TTg ngày 28/1/2022 phê duyệt Chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, đặt mục tiêu xây dựng nền nông nghiệp hiện đại, năng suất, chất lượng và bền vững.
Tháng 9/2022, kế hoạch hành động thực hiện chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh được phê duyệt, hướng tới phát triển nông nghiệp sinh thái, tuần hoàn và phát thải carbon thấp.
Quyết định số 885/QĐ-TTg ngày 23/6/2020 phê duyệt đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030, với mục tiêu phát triển nền nông nghiệp hữu cơ có giá trị gia tăng cao, bền vững, thân thiện với môi trường, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế, đưa Việt Nam ngang tầm các nước tiên tiến trên thế giới.
Với các chính sách nêu trên, mô hình nông nghiệp xanh tại Việt Nam ngày càng thu hút sự quan tâm của nông dân. Ở nhiều địa phương, nhiều mô hình đang chuyển đổi sang phát triển nông nghiệp xanh và sinh thái, theo xu hướng thị trường toàn cầu và giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Nhiều địa phương, doanh nghiệp, và hợp tác xã đã nâng cao nhận thức cho nông dân về quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo “4 đúng,” giảm lượng phân bón vô cơ, và áp dụng tiến bộ kỹ thuật như “3 giảm 3 tăng”, “1 phải 5 giảm” hay kỹ thuật tưới nông – lộ – phơi.
Các giải pháp trên đã giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và ô nhiễm môi trường. Mô hình lúa-tôm và lúa-cá ở Đồng bằng sông Cửu Long là ví dụ điển hình, giúp giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng nền nông nghiệp bền vững.
Trong chăn nuôi, việc xử lý chất thải và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp theo kinh tế tuần hoàn đang được áp dụng. Công ty Cổ phần T&T 159 Hòa Bình thu mua phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất thức ăn chăn nuôi và đệm sinh học, giảm thiểu ô nhiễm và tăng thu nhập.
Nông nghiệp hữu cơ cũng phát triển mạnh mẽ, với diện tích canh tác hữu cơ tăng từ 77.000 hecta năm 2016 lên khoảng 240.000 hecta năm 2022, lan tỏa rộng rãi tại 59/63 tỉnh, thành phố.
Nhờ triển khai nhiều mô hình sản xuất nông nghiệp xanh, sạch, sản phẩm nông nghiệp Việt Nam ngày càng được tiêu thụ mạnh mẽ trong nước và xuất khẩu sang 180 nước, bao gồm Mỹ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản, và nhiều quốc gia khác.
Xem thêm: Net zero là gì? Tầm quan trọng của phát thải ròng bằng 0